Hiện nay, trên thị trường đang có rất nhiều loại thuốc trừ sâu, mỗi loại mang những đặc điểm riêng và được thiết kế phù hợp với từng mục đích sử dụng cụ thể. Do đó, việc hiểu rõ công dụng của từng nhóm thuốc, lựa chọn sản phẩm đúng nhu cầu và tuân thủ đúng quy trình sử dụng sẽ giúp người làm nông đạt hiệu quả cao trong phòng trừ dịch hại, đồng thời đảm bảo an toàn cho người, cây trồng và môi trường.
Quy trình sản xuất thuốc trừ sâu sinh học
Thuốc trừ sâu sinh học đang ngày càng được ưa chuộng trong nông nghiệp hiện đại nhờ tính an toàn, thân thiện với môi trường và hiệu quả phòng trừ sâu bệnh bền vững. Dưới đây là quy trình sản xuất hai dòng thuốc sinh học phổ biến là từ vi sinh vật và từ thảo mộc.
Quy trình sản xuất thuốc trừ sâu sinh học từ vi sinh vật

Đối tượng sử dụng: Các chủng vi sinh vật có khả năng tiêu diệt sâu hại như vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt), nấm ký sinh (Beauveria bassiana, Metarhizium anisopliae) hoặc virus đa diện.
Bước 1: Chuẩn bị giống
- Đầu tiên cần tiến hành phân lập và tuyển chọn các chủng vi sinh vật có hoạt tính sinh học cao.
- Sau đó, hoạt hóa giống trong điều kiện thích hợp để chuẩn bị cho quá trình nhân nuôi.
Bước 2: Nhân giống và Lên men
- Tiếp tục nuôi cấy vi sinh vật trong môi trường dinh dưỡng dạng lỏng, thường trong bể lên men.
- Trong quá trình lên men, vi sinh vật phát triển và sản sinh ra các hợp chất sinh học như độc tố hoặc bào tử có khả năng tiêu diệt sâu hại.
Bước 3: Thu hoạch và Xử lý
- Sau khi đạt sinh khối tối ưu, dịch lên men được thu về và xử lý thông qua các bước như: Cô đặc, ly tâm và sấy khô.
- Mục tiêu là thu được sinh khối vi sinh (bào tử, tế bào) với mật độ cao và chất lượng ổn định.
Bước 4: Phối trộn và Đóng gói
- Tiếp tục trộn sinh khối thu được với các chất mang (như bột talc, đất sét) cùng với các phụ gia (chất bám dính, chất ổn định, …).
- Hỗn hợp sau đó sẽ được đóng gói dưới dạng bột hoặc dịch để tạo thành chế phẩm hoàn chỉnh, sẵn sàng sử dụng hoặc phân phối ra thị trường.
Quy trình sản xuất thuốc trừ sâu sinh học từ thảo mộc

Nguyên liệu sử dụng: Các loại cây cỏ có tính kháng sâu hoặc tác dụng xua đuổi, tiêu diệt côn trùng như tỏi, ớt, hành, neem (xoan Ấn Độ), sả, …
Bước 1: Chuẩn bị nguyên liệu
- Đầu tiên bạn cần thu hái các loại cây có hoạt tính sinh học, sau đó sơ chế (rửa sạch, phơi khô, cắt nhỏ, …) để thuận tiện cho bước chiết xuất.
Bước 2: Chiết xuất hoạt chất
- Các phương pháp thường dùng bao gồm: Ngâm ủ (trong rượu hoặc nước), đun sôi để tách hoạt chất và ép lấy dịch từ nguyên liệu tươi.
- Mục tiêu là tách lấy các hợp chất có tác dụng diệt hoặc xua đuổi sâu bệnh.
Bước 3: Pha chế & Sử dụng
- Pha loãng dịch chiết với nước theo tỷ lệ phù hợp.
- Sau đó, bạn có thể thêm xà phòng sinh học hoặc chất bám dính để tăng hiệu quả bám trên lá cây.
- Dung dịch sau pha sẽ tiếp tục được phun trực tiếp lên cây trồng để phòng và trị sâu bệnh.
Cả hai quy trình sản xuất thuốc trừ sâu sinh học, từ vi sinh vật và từ thảo mộc đều hướng tới mục tiêu kiểm soát sinh vật gây hại một cách an toàn, không gây tồn dư hóa chất độc hại trên nông sản và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Do đó, cần áp dụng đúng quy trình kỹ thuật để đảm bảo hiệu quả của chế phẩm và góp phần thúc đẩy một nền nông nghiệp bền vững, sạch và thân thiện với hệ sinh thái.
Các loại thuốc trừ sâu phổ biến trên thị trường
Trên thị trường hiện nay, thuốc trừ sâu rất đa dạng về chủng loại và đặc tính. Vì vậy cần phân loại thuốc trừ sâu để người sử dụng sẽ dễ dàng lựa chọn loại phù hợp với đối tượng dịch hại và mục tiêu bảo vệ cây trồng. Dưới đây là hai cách phân loại phổ biến nhất.
Phân loại theo đối tượng sinh vật gây hại
Dựa trên loại sinh vật cần kiểm soát, thuốc trừ sâu được chia thành các nhóm chính sau:
- Thuốc trừ sâu: Nhắm vào các loại côn trùng gây hại như sâu đục thân, sâu xanh, bọ trĩ, …
- Thuốc trừ bệnh: Đặc trị các bệnh gây ra bởi nấm, vi khuẩn, virus trên cây trồng.
- Thuốc trừ nhện: Dùng để diệt nhện đỏ, nhện gié và các loại nhện hại khác.
- Thuốc trừ tuyến trùng: Tập trung vào việc tiêu diệt các loài tuyến trùng gây hại rễ cây.
- Thuốc trừ cỏ (thuốc diệt cỏ): Dùng để kiểm soát các loại cỏ dại cạnh tranh dinh dưỡng với cây trồng.
- Thuốc trừ ốc: Hiệu quả trong việc kiểm soát ốc bươu vàng, ốc sen, đặc biệt ở ruộng lúa.
- Thuốc trừ chuột: Dùng để tiêu diệt chuột phá hoại mùa màng.
- Thuốc điều hòa sinh trưởng: Loại thuốc này ảnh hưởng đến sự phát triển của cây hoặc côn trùng, giúp cây ra hoa, đậu trái tốt hơn hoặc ức chế sự sinh trưởng của sinh vật gây hại.
Phân loại theo gốc hóa học
Dưới đây là các nhóm hóa chất phổ biến được sử dụng trong sản xuất thuốc bảo vệ thực vật hiện nay:
Nhóm thuốc có nguồn gốc thảo mộc (thuốc sinh học từ thực vật)
- Nguồn gốc: Chiết xuất từ các loại cây có tính kháng sâu bệnh tự nhiên như neem, cúc, thuốc lá, hành tây, tỏi, …
- Tác dụng: Diệt hoặc xua đuổi sâu hại thông qua cơ chế gây ngán ăn, ức chế sinh trưởng hoặc làm rối loạn hệ thần kinh.
- Độc tính: Có thể có độc tính cấp tính cao với sinh vật gây hại nhưng lại phân hủy nhanh trong môi trường tự nhiên.
- Ưu điểm: Ít tồn dư hóa chất trên nông sản, không gây hại cho con người và sinh vật có ích, phù hợp với nông nghiệp hữu cơ và nông nghiệp sạch.
Nhóm Clo hữu cơ (Organochlorines, ví dụ: DDT, 666)
- Nguồn gốc: Tổng hợp từ các hợp chất chứa clo, từng là nhóm thuốc trừ sâu phổ biến trên toàn thế giới.
- Tác dụng: Có hiệu lực kéo dài, diệt sâu bệnh qua tiếp xúc và vị độc.
- Độc tính: Mức độ độc cấp tính không quá cao nhưng đặc biệt nguy hiểm do khả năng tồn lưu lâu dài trong cơ thể con người, động vật và môi trường.
- Nhược điểm: Gây ra các tác động độc mãn tính như rối loạn nội tiết, ung thư. Vì lý do này, hầu hết các sản phẩm thuộc nhóm clo hữu cơ đã bị cấm hoặc hạn chế sử dụng ở nhiều quốc gia.
Nhóm Pyrethroid (Cúc tổng hợp, ví dụ: Decis, Sherpa, Sumicidine)
- Nguồn gốc: Là phiên bản tổng hợp từ hoạt chất tự nhiên trong hoa cúc (pyrethrin).
- Tác dụng: Gây tác động mạnh đến hệ thần kinh của côn trùng, thường có tác dụng nhanh, mạnh.
- Đặc tính: Dễ bay hơi và phân hủy nhanh trong điều kiện tự nhiên.
- Ưu điểm: Tương đối an toàn với người và động vật nếu dùng đúng liều lượng. Được sử dụng rộng rãi trong kiểm soát sâu hại trên rau màu, cây ăn quả, lúa nước, …
Nhóm Lân hữu cơ (Organophosphates, ví dụ: Wofatox, Bi-58)
- Nguồn gốc: Tổng hợp từ acid phosphoric.
- Tác dụng: Ức chế enzyme cholinesterase trong hệ thần kinh của côn trùng, dẫn đến tê liệt và tử vong.
- Độc tính: Có độc tính cấp tính cao với cả người và côn trùng, nên yêu cầu nghiêm ngặt về bảo hộ khi sử dụng.
- Ưu điểm: Thời gian tồn lưu không dài, phân hủy nhanh trong môi trường và cơ thể sống hơn so với nhóm clo hữu cơ.
Nhóm Carbamate (ví dụ: Mipcin, Bassa, Sevin)
- Tác dụng: Cơ chế tương tự nhóm lân hữu cơ, gây rối loạn hệ thần kinh trung ương của sinh vật hại.
- Đặc tính: Hoạt lực cao, giá thành rẻ, dễ sử dụng.
- Độc tính: Cấp tính tương đối cao, đặc biệt nếu tiếp xúc qua đường hô hấp hoặc da nhưng ít tích lũy lâu dài.
- Ứng dụng: Nhóm này hiện vẫn được sử dụng phổ biến trong nông nghiệp truyền thống nhờ hiệu quả mạnh và chi phí thấp.
Nhóm thuốc trừ sâu vi sinh (ví dụ: Dipel, Thuricide, Xentari, NPV, …)
- Nguồn gốc: Sản xuất từ các vi sinh vật có lợi như vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt), virus, nấm hoặc độc tố sinh học.
- Cơ chế: Gây bệnh cho côn trùng mục tiêu, làm suy yếu và tiêu diệt mà không ảnh hưởng đến sinh vật khác.
- Ưu điểm: Rất an toàn với con người, vật nuôi và môi trường. Đặc biệt phù hợp với xu hướng nông nghiệp hữu cơ và sản xuất thực phẩm sạch.
Nhóm pheromone và các chất điều hòa sinh trưởng (ví dụ: Nomolt, Applaud)
- Pheromone: Là các hợp chất sinh học được côn trùng tiết ra để giao tiếp, định vị bạn tình. Người ta tổng hợp các pheromone này để chế tạo bẫy sinh học hoặc gây rối loạn tập tính sinh sản.
- Chất điều hòa sinh trưởng (IGRs): Can thiệp vào chu kỳ phát triển của côn trùng (lột xác, biến thái), khiến côn trùng không thể trưởng thành hoặc sinh sản.
- Ưu điểm: Độc tính rất thấp, hầu như không ảnh hưởng đến người, vật nuôi và môi trường, nhưng lại cực kỳ hiệu quả trong quản lý dịch hại dài hạn và phòng ngừa tái nhiễm.
Ngoài các nhóm trên, còn có những loại thuốc có thành phần từ dầu mỏ hoặc các hợp chất hóa học đặc biệt khác cũng được nghiên cứu và ứng dụng để kiểm soát sâu hại trong những điều kiện đặc biệt.
Các dạng thuốc trừ sâu thường gặp trên thị trường
Thuốc trừ sâu được sản xuất dưới nhiều dạng bào chế khác nhau nhằm phù hợp với mục đích sử dụng, điều kiện môi trường và phương pháp áp dụng. Dưới đây là các dạng phổ biến nhất mà người nông dân thường gặp khi sử dụng thuốc bảo vệ thực vật:
Thuốc trừ sâu dạng hạt (G – Granule)

- Đặc điểm: Là dạng thuốc cố định, được tạo thành những hạt nhỏ, thường sử dụng bằng cách rải trực tiếp xuống đất quanh gốc cây.
- Tác dụng: Phù hợp để diệt trừ sâu non, rầy nâu, tuyến trùng, ốc sên, … hoạt động dưới đất.
- Ví dụ: Basudin 10H, Regent 0.3G
Nhũ dầu (EC – Emulsifiable Concentrate)
- Đặc điểm: Dạng lỏng, chứa hoạt chất hòa tan trong dung môi dầu. Khi pha với nước sẽ tạo thành nhũ tương đục.
- Tác dụng: Thẩm thấu mạnh, hiệu quả cao trên côn trùng hút chích, nấm bệnh.
- Ví dụ: Tilt 250ND, Basudin 40EC, DC-Trons Plus 98.8EC
Dung dịch (SL/DD/AS – Soluble Liquid/ Aqueous Solution)
- Đặc điểm: Là dung dịch chứa hoạt chất tan hoàn toàn trong nước hoặc dung môi khác, không tạo nhũ hay lắng cặn khi pha.
- Tác dụng: Hiệu quả nhanh, dễ pha và dễ sử dụng.
- Ví dụ: Bonanza 100DD, Baythroid 5SL, Glyphadex 360AS
Bột hòa nước (WP/SP/BHN/BTN – Wettable Powder/Soluble Powder)
- Đặc điểm: Là bột mịn, không tan hoàn toàn nhưng phân tán tốt trong nước khi khuấy đều.
- Tác dụng: Loại thuốc trừ sâu này phù hợp phun trên lá để phòng trị sâu, nấm bệnh.
- Ví dụ: Viappla 10BTN, Vialphos 80BHN, Copper-zinc 85WP, Padan 95SP
Huyền phù (SC/FL – Suspension Concentrate/Flowable)
- Đặc điểm: Là dạng hoạt chất không tan, được phân tán dưới dạng vi hạt trong dung dịch.
- Tác dụng: Bám dính tốt trên lá, hiệu lực kéo dài, ít gây cháy lá.
- Ví dụ: Appencarb Super 50FL, Carban 50SC
Dạng viên nén (Pellet)
- Đặc điểm: Dạng thuốc ép thành viên nhỏ, dễ bảo quản, thường dùng để đặt vào đất hoặc nơi sâu hại trú ngụ.
- Tác dụng: Phòng trừ hiệu quả các loại côn trùng và ốc sên hoạt động dưới mặt đất.
- Ví dụ: Orthene 97 Pellet, Deadline 4% Pellet
Thuốc phun bột (D – Dust)
- Đặc điểm: Là dạng bột khô siêu mịn, dùng để phun khô trực tiếp lên lá, thân cây mà không cần pha nước.
- Tác dụng: Tiện lợi, không cần thiết bị phun nước nhưng hiệu lực ngắn, dễ bị cuốn bay nếu gió lớn.
- Ví dụ: Karphos 2D
Nguyên tắc cần nhớ khi sử dụng thuốc trừ sâu
Để đảm bảo hiệu quả phòng trừ sâu bệnh và bảo vệ sức khỏe người dùng cũng như môi trường, bà con cần tuân thủ các nguyên tắc sau trong quá trình sử dụng thuốc trừ sâu:
Chọn đúng loại thuốc: Cần lựa chọn loại thuốc phù hợp với từng loại sâu bệnh hoặc cây trồng cần bảo vệ. Nếu sử dụng sai loại sẽ gây lãng phí và không mang lại hiệu quả mong muốn.
Phun đúng thời điểm: Nên tiến hành xử lý khi sâu bệnh còn ở giai đoạn sớm, mật độ thấp và dễ bị tiêu diệt, ví dụ như khi sâu còn non hoặc bệnh vừa xuất hiện. Nếu để dịch hại bùng phát mới phun thì sẽ khó kiểm soát và tốn nhiều chi phí.
Tuân thủ đúng liều lượng và nồng độ: Pha thuốc theo đúng tỷ lệ được nhà sản xuất ghi rõ trên bao bì. Pha quá loãng sẽ khiến sâu quen thuốc, kém hiệu quả; ngược lại, pha quá đậm đặc có thể gây cháy lá, ngộ độc cho cây và làm tăng nguy cơ kháng thuốc.
Thực hiện đúng kỹ thuật phun: Thời gian phun thích hợp là vào sáng sớm hoặc chiều mát. Tránh phun vào giữa trưa nắng gắt vì thuốc dễ bay hơi, giảm tác dụng và ảnh hưởng đến sức khỏe người phun. Khi phun, nên đi theo hướng xuôi gió hoặc song song chiều gió để tránh thuốc bay ngược vào người. Nếu phun ở khu vực xa, nên đi hai người để hỗ trợ lẫn nhau trong trường hợp xảy ra sự cố.
Lựa chọn các loại thuốc trừ sâu phù hợp đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ cây trồng và nâng cao hiệu quả canh tác. Tại Bio36, chúng tôi cung cấp đa dạng các dòng thuốc trừ sâu sinh học, an toàn cho người sử dụng, thân thiện với môi trường và đạt hiệu quả cao trong phòng trừ sâu bệnh.
Meta: Dù bạn đang tìm kiếm giải pháp cho rau màu, cây ăn trái hay lúa nước, Bio36 luôn có sản phẩm phù hợp với nhu cầu của bạn.