Thuốc diệt sâu sinh học là gì? TOP 9 loại thuốc diệt sâu tốt nhất 2025

Công dụng của thuốc trừ sâu sinh học

Thuốc diệt sâu sinh học ngày càng khẳng định vai trò quan trọng trong việc bảo vệ cây trồng một cách an toàn, thân thiện với môi trường. Trong bài viết này, Bio 36 sẽ giới thiệu đến các bạn nguồn gốc, đặc điểm và danh sách những loại thuốc diệt sâu sinh học tốt nhất năm 2025.

Thuốc diệt sâu sinh học là gì?

Thuốc trừ sâu sinh học là gì
Thuốc trừ sâu sinh học là gì

Thuốc diệt sâu sinh học, còn gọi là thuốc trừ sâu có nguồn gốc tự nhiên, là chế phẩm được chiết xuất từ thực vật, vi sinh vật hoặc các hợp chất hữu cơ có khả năng kiểm soát sâu bệnh. Đây là lựa chọn an toàn trong sản xuất nông nghiệp hiện đại nhờ không gây độc hại cho con người, vật nuôi, đồng thời giảm thiểu ô nhiễm môi trường.

Loại thuốc này hoạt động hiệu quả nhưng không khiến sâu hại phát sinh tính kháng, từ đó duy trì hiệu quả lâu dài mà không làm giảm tác dụng qua thời gian sử dụng. Một điểm cộng quan trọng là không làm tổn hại đến các loài côn trùng có lợi, góp phần cân bằng hệ sinh thái và thúc đẩy nông nghiệp bền vững.

Nguồn gốc của thuốc diệt sâu sinh học

Thuốc diệt sâu sinh học có xuất xứ từ các yếu tố tự nhiên trong hệ sinh thái, bao gồm thực vật và vi sinh vật được khai thác để phòng trừ sâu hại mà không gây hại cho con người và môi trường. Các chế phẩm này thường tận dụng tính độc tự nhiên của một số loài cây cỏ hoặc khả năng tiết chất ức chế của các chủng vi sinh vật để tiêu diệt hoặc ức chế sâu bệnh.

Nguồn gốc thực vật

Nhiều loại thảo mộc có tinh dầu cay, hăng hoặc có độc tính tự nhiên được sử dụng để chế biến thuốc diệt sâu sinh học tại nhà.

Ví dụ: Tỏi và ớt là hai nguyên liệu phổ biến, dễ kiếm và rẻ tiền. Khi được xay nhuyễn và pha loãng, hỗn hợp này có tác dụng xua đuổi và tiêu diệt côn trùng gây hại nhờ mùi cay nồng và tính sát khuẩn mạnh. Đây là biện pháp thường được nông dân sử dụng cho rau màu và cây trồng ngắn ngày.

Nguồn gốc vi sinh vật

Một số loại vi khuẩn, nấm hoặc virus có lợi cũng được sử dụng để chế tạo thuốc diệt sâu sinh học nhờ khả năng gây bệnh đặc hiệu cho sâu hại mà không làm tổn hại đến cây trồng.

Chẳng hạn, vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt) tiết ra protein gây độc cho sâu non, đặc biệt hiệu quả trên cây cải bắp, khoai tây và các loại rau ăn lá. Bên cạnh đó, các loại vi sinh vật đối kháng, tức là có mối quan hệ thiên địch với sâu bệnh cũng hoạt động dựa trên nguyên lý cạnh tranh sinh tồn, giúp kiểm soát sâu hại một cách tự nhiên và bền vững.

Công dụng của thuốc trừ sâu sinh học

Công dụng của thuốc trừ sâu sinh học
Công dụng của thuốc trừ sâu sinh học

Thuốc trừ sâu sinh học ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong nông nghiệp hiện đại nhờ những lợi ích nổi bật dưới đây:

  • Hiệu quả kiểm soát sâu bệnh cao: Các hoạt chất có nguồn gốc tự nhiên giúp tiêu diệt sâu hại nhanh chóng mà vẫn không gây ảnh hưởng xấu đến cây trồng.
  • An toàn cho sức khỏe con người: Nhờ đặc tính ít độc hoặc không để lại tồn dư hóa chất, thuốc sinh học giúp đảm bảo chất lượng nông sản và an toàn cho người sử dụng.
  • Thân thiện với môi trường: Thuốc không gây ô nhiễm đất, nước và không làm hại đến các sinh vật có ích như vi sinh vật đất, côn trùng thụ phấn hay thiên địch.
  • Hạn chế khả năng kháng thuốc: Do cơ chế tác động sinh học đa dạng, sâu bệnh khó phát triển tính kháng, giúp kéo dài hiệu lực bảo vệ cây trồng và giảm áp lực sử dụng thuốc hóa học lâu dài.

===>>> TOP 4 loại thuốc diệt sâu đất hiệu quả được tin dùng nhất hiện nay

TOP 9 loại thuốc diệt sâu sinh học tốt nhất 2025;

Thuốc trừ sâu sinh học Spincer 480SC

Quy cách: Gói 10ml

Thành phần:

  • Spinosad: 480 g/l
  • Phụ gia: vừa đủ 1 lít

Tác dụng của thuốc:

Spincer 480SC là thuốc trừ sâu sinh học chứa hoạt chất Spinosad, được chiết xuất từ quá trình lên men vi khuẩn Saccharopolyspora spinosa, một nguồn tự nhiên an toàn và hiệu quả. Sản phẩm tác động thông qua tiếp xúc trực tiếp và qua đường tiêu hóa, giúp tiêu diệt nhanh các loài sâu hại.

Với phổ tác dụng rộng, Spincer 480SC kiểm soát tốt các loại sâu miệng nhai cũng như côn trùng chích hút, thường gặp trên nhiều loại cây trồng.

Ngoài ra, thuốc có độ độc thấp đối với người và động vật máu nóng, đồng thời không gây ảnh hưởng xấu đến môi trường, thích hợp cho các mô hình canh tác hữu cơ và nông nghiệp an toàn.

Hướng dẫn sử dụng:

Cây trồng Đối tượng gây hại Liều lượng & Cách sử dụng
Dưa hấu Bọ trĩ 10 – 12,5 ml/bình 25 lít, sử dụng 400 – 500 lít nước/ha (tương đương 0,2 lít/ha)
Cải bắp Sâu tơ 10 – 12,5 ml/bình 25 lít, sử dụng 400 – 600 lít nước/ha (tương đương 0,2 lít/ha)

Lưu ý khi sử dụng:

  • Bạn nên phun thuốc ngay khi phát hiện bọ trĩ xuất hiện với mật độ 3 – 5 con/ngọn.
  • Đối với sâu tơ, nên xử lý khi sâu ở tuổi 1 – 2, mật độ gây hại từ 3 – 5 con/cây.
  • Bên cạnh đó,cần lắc đều chai thuốc trước khi pha và đảm bảo thuốc phân bố đều trong nước.
  • Nên phun vào sáng sớm hoặc chiều mát để tăng hiệu quả và giảm thất thoát thuốc.

Thời gian cách ly: 7 ngày

Thuốc diệt nhện hiệu lực cao Nilmite 550SC 

Quy cách: Gói 10ml và Chai 100ml.

Thành phần:

  • Fenbutatin oxide: 550g/l
  • Phụ gia: bổ sung vừa đủ 1 lít

Tính năng và đặc điểm: 

Nilmite 550SC chứa Fenbutatin oxide, một hoạt chất trừ nhện thế hệ mới, lần đầu tiên được đưa vào sử dụng tại Việt Nam. Sản phẩm này cho thấy hiệu quả vượt trội trong việc kiểm soát các loại nhện hại đã kháng thuốc ở nhiều nhóm hóa chất thông dụng khác.

Cơ chế tác động của Nilmite là ức chế tổng hợp ATP, từ đó gây rối loạn trao đổi năng lượng khiến nhện chết nhanh chóng. Thuốc hiệu quả với cả nhện non và trưởng thành, bao gồm các loài phổ biến như:

  • Nhện đỏ
  • Nhện vàng
  • Nhện hai chấm
  • Nhện lông nhung, …

Ngoài ra, sản phẩm này có liều dùng thấp, ít độc với cá, đặc biệt an toàn với côn trùng có ích như nhện bắt mồi, rất thích hợp trong các chương trình IPM (quản lý dịch hại tổng hợp).

Hướng dẫn sử dụng:

Đối với lúa (phòng trừ nhện gié hại lúa)

  • Giai đoạn sử dụng: Từ thời kỳ làm đồng (khoảng 40 – 45 ngày sau sạ) đến 5 – 7 ngày trước khi trổ.
  • Dấu hiệu nhận biết: Trên 5% bẹ lá có vết sọc đỏ tím, tương tự như vết cạo gió.
  • Liều lượng: Sử dụng 10ml cho mỗi bình 20 – 25 lít nước, sau đó dùng 2 bình cho mỗi 1.000m² (tương đương 150 – 200ml/ha).
  • Cách dùng: Phun kỹ vào nách lá, nơi nhện thường tập trung.

Cây có múi, nhãn, dừa (trị nhện đỏ, nhện vàng, nhện lông nhung)

  • Liều lượng: 40ml pha cùng với 100 lít nước.
  • Cách dùng: Phun đều hai mặt lá bằng vòi phun mịn.
  • Lưu ý: Nếu nhện gây hại nặng, phun lặp lại sau 7 – 10 ngày.

Cà chua, ớt, dưa hấu, đậu phộng, dâu tây (trị nhện hai chấm, nhện vàng)

  • Liều lượng: 30 – 40ml/100 lít nước.
  • Cách dùng: Bạn cần phun kỹ để lá ướt đều cả hai mặt.
  • Lưu ý: Nếu áp lực sâu bệnh cao, nên phun lại sau 7 – 10 ngày để đạt hiệu quả cao nhất.

Hoa kiểng, cây cảnh (trị nhện đỏ, nhện hai chấm)

  • Liều lượng: Pha 30 – 40ml thuốc với 100 lít nước.
  • Cách sử dụng: Phun thật đều lên cả hai mặt lá, đảm bảo lá được thấm ướt hoàn toàn.
  • Lưu ý: Nếu nhện xuất hiện nhiều, nên phun lặp lại sau 7 – 10 ngày để đạt hiệu quả cao hơn.

Lưu ý sử dụng;

  • Bạn có thể pha chung với hầu hết thuốc bảo vệ thực vật, trừ các loại có tính kiềm mạnh, thuốc chứa đồng và phân bón lá giàu đạm.
  • Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa thực phẩm, thức ăn chăn nuôi và ngoài tầm tay trẻ em.

Thuốc trừ sâu Permecide 50EC 

Quy cách: Chai: 100ml, 400ml, 1 lít.

Thành phần:

  • Permethrin: 500 g/l
  • Phụ gia: bổ sung vừa đủ 1 lít.

Tác dụng của thuốc:

Permecide 50EC là thuốc trừ sâu thuộc nhóm cúc tổng hợp (pyrethroid), có cơ chế tiếp xúc và vị độc, đồng thời có khả năng diệt trứng côn trùng, giúp ngăn chặn sâu hại từ sớm.

Với phổ tác dụng rộng, sản phẩm tiêu diệt hiệu quả nhiều loại sâu bệnh thường gặp trên cây trồng.

Công thức có phụ gia cải tiến, giúp tăng khả năng hạ gục nhanh và kéo dài thời gian bảo vệ, giảm áp lực sâu bệnh trong suốt thời kỳ sinh trưởng.

Hướng dẫn sử dụng:

Đối tượng Cách dùng
Bọ xít muỗi hại điều Pha 10 – 14 ml/ bình 16 lít. Lượng nước phun 600 – 800 lít/ha.
Sâu cuốn lá lúa Pha 20 – 25ml/bình 16 lít; phun đúng lúc sâu tuổi 1 – 2 để đạt hiệu quả cao; có thể kết hợp Permecide 50EC (15ml) + Thiamax 25WG (5g)/bình 16 lít để diệt cả sâu cuốn lá và rầy nâu cùng lúc.
Sâu khoang trên đậu phộng (lạc) Pha 15 – 20ml/bình 16 lít và phun sớm khi sâu còn nhỏ để diệt nhanh, hiệu quả cao; nên phối hợp cùng Brightin 4.0EC để tăng tác dụng và ngăn ngừa kháng thuốc.

Lưu ý sử dụng:

  • Nên phun trước hoặc ngay khi cây điều ra chồi non, chùm hoa bắt đầu nhú vì đây là thời điểm bọ xít muỗi xuất hiện nhiều nhất. Loài này thường gây cháy đọt, khô hoa, rụng trái non.
  • Permecide 50EC không gây hiện tượng “nóng hoa, nóng trái”, do đó rất thích hợp phun đều mặt lá vào sáng sớm hoặc chiều mát.
  • Để đạt hiệu quả tối ưu và ngăn chặn sâu kháng thuốc, nên luân phiên hoặc hỗn hợp với các thuốc như Brightin 4.0EC hoặc Carbosan 25EC.
  • Thời gian cách ly: 7 ngày

Hướng dẫn an toàn:

  • Luôn mặc đầy đủ đồ bảo hộ lao động khi phun thuốc.
  • Tuyệt đối không ăn uống hoặc hút thuốc trong quá trình sử dụng thuốc.
  • Tránh phun ngược chiều gió; hạn chế để thuốc tiếp xúc với da và mắt.
  • Sau khi phun, cần tắm rửa sạch sẽ và thay quần áo.
  • Không được tái sử dụng chai/lọ thuốc cho mục đích khác; bao bì phải được thu gom và xử lý đúng quy định.
  • Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa tầm tay trẻ em, thực phẩm và thức ăn chăn nuôi.

Thuốc diệt sâu sinh học GEPA 50WG

Quy cách: Gói 22g và Chai 50g.

Thành phần:

  • Pymetrozine: 50% (w/w)
  • Phụ gia: bổ sung vừa đủ 100%.

Công dụng nổi bật:

GEPA 50WG là thuốc bảo vệ thực vật có khả năng thấm sâu nhanh và lưu dẫn mạnh, giúp phát huy hiệu quả tối đa trong việc kiểm soát rầy và côn trùng chích hút.

Sản phẩm hoạt động theo cơ chế ức chế hành vi chích hút (feeding blocker), khiến côn trùng ngừng hút nhựa ngay sau khi tiếp xúc và chết từ 1 đến 4 ngày sau đó.

  • Đặc trị rầy nâu trên lúa, kể cả với quần thể đã kháng thuốc hóa học thông thường.
  • Hiệu lực kéo dài, giảm số lần phun.
  • An toàn với môi trường và các loài thiên địch, phù hợp trong các chương trình IPM – quản lý dịch hại tổng hợp.

Hướng dẫn sử dụng:

Đối tượng Liều lượng Cách sử dụng
Rầy nâu hại lúa 250 – 350g/ha Pha 22g/bình 25 lít. Phun khi rầy còn nhỏ (tuổi 1 – 2). Sử dụng 400 – 500 lít nước/ha (tăng lượng nước khi lúa vào giai đoạn đòng trổ).
  • GEPA 50WG có thể pha hỗn hợp với hầu hết các loại thuốc bảo vệ thực vật khác.
  • Thời gian cách ly: 7 ngày

Hướng dẫn an toàn:

  • Mặc đầy đủ đồ bảo hộ (quần áo dài, khẩu trang, găng tay, …) trước khi phun thuốc.
  • Tuyệt đối không ăn uống hay hút thuốc trong khi phun.
  • Sau khi phun cần tắm rửa sạch sẽ, thay quần áo để tránh tồn dư hóa chất trên cơ thể.
  • Nếu thuốc dính vào da hoặc mắt thì cần rửa ngay bằng nước sạch nhiều lần.
  • Nếu nuốt phải thuốc, đưa ngay đến cơ sở y tế gần nhất, mang theo nhãn thuốc để bác sĩ có thông tin hỗ trợ điều trị.
  • Với bao bì và thuốc thừa phải được thu gom, xử lý đúng quy định về chất thải nguy hại, không vứt bừa bãi.
  • Bảo quản sản phẩm nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng. Không để gần thực phẩm, nước uống, thức ăn chăn nuôi và tránh xa tầm tay trẻ em.

Cảnh báo:

  • Nguy hiểm nếu nuốt phải, có thể gây hại nghiêm trọng cho sức khỏe.
  • Độc với sinh vật thủy sinh, tuyệt đối không xả thuốc hoặc nước pha thuốc ra ao, hồ, sông, suối.
  • Luôn đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng và để sản phẩm xa tầm tay trẻ em.

Thuốc trừ sâu sinh học đạt hiệu quả cao Brightin 4.0EC

Quy cách: Gói 15ml, Chai 100ml hoặc Chai 400ml.

Thành phần:

  • Abamectin: 40g/l
  • Phụ gia: vừa đủ 1 lít

Công dụng vượt trội:

Brightin 4.0EC là thuốc trừ sâu sinh học thế hệ mới, có chứa hoạt chất Abamectin, kết hợp cùng phụ gia đặc biệt giúp tăng khả năng thấm sâu, loang trải nhanh trên bề mặt lá sau khi phun.

  • Thuốc dễ hòa tan trong nước, không lắng cặn, không gây nghẹt béc phun, tiện lợi khi sử dụng và dễ phối hợp với nhiều loại thuốc bảo vệ thực vật khác.
  • Cơ chế tác động chính là ức chế hệ thần kinh ngoại vi của côn trùng bằng cách gắn vào thụ thể GABA, khiến xung thần kinh bị gián đoạn, dẫn đến tê liệt và tử vong.
  • Sản phẩm an toàn cho cây trồng, hiệu lực kéo dài và hạn chế ảnh hưởng đến thiên địch, phù hợp cho canh tác trong chương trình IPM và sản xuất rau an toàn.

Hướng dẫn sử dụng:

Cây trồng Đối tượng gây hại Liều lượng & Cách dùng
Lúa Sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié Pha 0,15 – 0,20 lít/ha (Pha 5 – 6,5 ml/16 lít hoặc 7,5 – 10 ml/25 lít). Phun với lượng nước 500 lít/ha.
Bắp cải Sâu tơ Áp dụng liều và cách dùng như lúa.
Cà chua Dòi đục lá Áp dụng liều và cách dùng như lúa.
Đậu nành Sâu xanh da láng, sâu đục quả Áp dụng liều và cách dùng như lúa.
Dưa hấu Bọ trĩ Áp dụng liều và cách dùng như lúa.
Đậu phộng (lạc) Sâu khoang Pha 0,25 – 0,375 lít/ha (Pha 12,5 – 19 ml/16 lít hoặc 20 – 30 ml/25 lít).
Cam Sâu vẽ bùa, nhện đỏ Pha 70 – 100 ml/200 lít nước (tương đương nồng độ 0,033 – 0,050%). Phun ướt đều tán cây.

Lưu ý sử dụng:

  • Phun vào sáng sớm hoặc chiều mát giúp thuốc phát huy tác dụng tốt nhất.
  • Nếu sâu hại nhiều, nên phun lặp lại sau 7 – 10 ngày để kiểm soát triệt để.
  • Thời gian cách ly: Ngưng sử dụng ít nhất 7 ngày trước khi thu hoạch để đảm bảo an toàn thực phẩm.

Thuốc trừ sâu sinh học Actimax 50WG 

Quy cách: Gói 10g và Chai 100g.

Thành phần:

  • Emamectin benzoate: 50 g/kg
  • Phụ gia: vừa đủ 1 kg.

Tác dụng vượt trội:

Actimax 50WG là thuốc trừ sâu sinh học hiện đại, sử dụng hoạt chất Emamectin benzoate được chiết xuất trong quá trình lên men từ nấm Streptomyces avermitilis.

Cơ chế hoạt động của thuốc là gây rối loạn truyền dẫn thần kinh ở côn trùng, khiến sâu nhanh chóng mất khả năng vận động và chết.

Sau khi phun, thuốc thấm sâu vào mô lá, và khi sâu hại ăn hoặc chích hút, chúng sẽ ngừng ăn, tê liệt và chết trong vòng 2 – 4 ngày.

Hướng dẫn sử dụng:

Cây trồng Đối tượng gây hại Liều lượng & Cách sử dụng
Lúa Sâu cuốn lá, bù lạch, sâu phao đục bẹ Pha 200 – 250g/ha (10g/bình 16 – 20 lít). Phun 400 – 600 lít nước/ha tùy theo giai đoạn phát triển. Phun sớm khi sâu còn non (tuổi 1 – 2). Bạn có thể phun lại sau 5 – 7 ngày nếu sâu hại nặng, phát sinh nhiều lứa.
Bắp cải Sâu tơ (sâu dù) Pha 375g/ha (10 – 14g/bình 16 – 20 lít)
Dưa hấu Bọ trĩ, dòi đục lá Theo liều lượng bắp cải
Lạc (đậu phộng) Sâu xanh da láng Theo liều lượng bắp cải
Thuốc lá Bọ trĩ, sâu xanh Theo liều lượng bắp cải
Nho Bọ trĩ, sâu xanh Pha 0,06% (10g/bình 16 – 20 lít)
Trà (chè) Nhện đỏ, bọ xít muỗi Theo nồng độ trên
Nhãn Sâu đục quả Theo nồng độ trên
Cam, quýt Sâu vẽ bùa, nhện đỏ Theo nồng độ trên

Lưu ý:

  • Nên sử dụng Actimax 50WG luân phiên hoặc hỗn hợp với các thuốc khác như Permecide 50EC, Carbosan 25EC, Secure 10EC, Brightin 4.0EC để tăng hiệu quả diệt trừ sâu và giảm nguy cơ kháng thuốc.
  • Thời gian cách ly: 7 ngày trước thu hoạch.

Thuốc trừ sâu phổ rộng hợp trí Carbosan 25EC 

Quy cách: Chai 100ml và Chai 400ml.

Thành phần: 

  • Carbosulfan: 250 g/l
  • Phụ gia: vừa đủ 1 lít.

Tác dụng nổi bật:

Carbosan 25EC là thuốc trừ sâu phổ rộng thuộc nhóm Carbamate, có cơ chế tác động thông qua tiếp xúc, vị độc và lưu dẫn mạnh. Sau khi được hấp thụ, thuốc nhanh chóng lan truyền trong hệ thống mạch dẫn, tiêu diệt sâu hại ẩn sâu bên trong cây cũng như trên bề mặt.

Sản phẩm đặc biệt hiệu quả với các đối tượng như:

  • Sâu đục thân, sâu đục quả, mọt đục cành, rầy cánh trắng, rệp sáp, rệp vảy, sâu ăn lá, …
  • Tuyến trùng gây hại rễ, sùng trắng, ấu trùng ve sầu khi được tưới trực tiếp vào vùng đất quanh gốc.

Ngoài ra, Carbosan 25EC có thể phối hợp với Thiamax 25WG để tăng hiệu quả kiểm soát các loài côn trùng chích hút khó trị như rệp, rầy xanh, rệp vảy, …

Hướng dẫn sử dụng: 

Cây trồng Đối tượng gây hại Liều lượng Cách sử dụng
Cà phê Tuyến trùng, mọt đục cành, sâu đục thân, rệp sáp, rệp vảy 400ml/200 lít nước Tưới gốc: pha 400 – 500ml/200 lít, tưới 4 – 8 lít/gốc (tùy gốc lớn/nhỏ). Thực hiện vào đầu, giữa và cuối mùa mưa. Phun ướt đều thân, cành, tán lá. Dọn sạch quả rụng, cắt bỏ cành bị sâu mọt.
Cà chua, cà rốt Tuyến trùng 400ml/200 lít nước Xử lý đất trước khi trồng, lặp lại sau 1 tháng để kiểm soát tuyến trùng hiệu quả.
Cà chua, ớt Sâu đục quả 50ml/25 lít nước Thu gom trái hư hỏng, sau đó phun Carbosan 25EC đều tán lá. Có thể phối hợp hoặc luân phiên với Actimax 50WG.
Sầu riêng Rầy xanh 400ml/200 lít nước Phun ngay khi cây vừa ra cơi tược. Phối hợp với Thiamax 25WG để tăng hiệu quả.
Lúa Rầy nâu, sâu đục thân, rầy cánh trắng 50ml/25 lít nước – Rầy nâu: phun khi rầy còn nhỏ (tuổi 1–2).

– Sâu đục thân: phun 7 ngày sau khi thấy bướm rộ.

– Rầy cánh trắng: phun khi mới xuất hiện.

Lưu ý sử dụng: 

  • Phun sớm ngay khi phát hiện sâu ở tuổi nhỏ để đạt hiệu quả tốt nhất. Nếu mật độ sâu cao, nên phun lại sau 5 – 7 ngày.
  • Thời điểm phun phù hợp: sáng sớm hoặc chiều mát. Tránh thời gian cây thụ phấn hoặc khi ong thụ phấn đang hoạt động.
  • Có thể phối trộn với các loại thuốc bảo vệ thực vật khác, trừ các thuốc có tính kiềm mạnh.
  • Thời gian cách ly: 14 ngày

Thuốc trừ sâu phổ rộng Thiamax 25WG 

Quy cách: Gói 4g và Gói 20g.

Thành phần:

  • Thiamethoxam: 250 g/kg

Tính năng nổi bật: 

Thiamax 25WG là thuốc trừ sâu phổ rộng có khả năng tiếp xúc, vị độc và nội hấp mạnh mẽ, giúp bảo vệ cây trồng hiệu quả từ bên trong.

Sau khi phun khoảng 2 – 3 giờ, thuốc được hấp thu và dẫn truyền theo mạch nhựa, lan tỏa đến toàn bộ cây, bao gồm cả những phần non mới mọc sau xử lý mang lại hiệu quả kéo dài và toàn diện.

Trên cây lúa, Thiamax 25WG tiêu diệt hiệu quả cả trứng mới nở, rầy non (rầy cám) và rầy trưởng thành, giúp kiểm soát rầy nâu triệt để trong nhiều giai đoạn phát triển.

Hướng dẫn sử dụng:

Đối tượng Liều lượng
Rầy nâu hại lúa (Nilaparvata lugens) Pha 4g/bình 16 lít nước. Lượng nước điều chỉnh tùy theo giai đoạn phát triển của lúa.

Lưu ý khi sử dụng:

  • Phun thuốc ngay khi phát hiện rầy xuất hiện trong ruộng để kiểm soát sớm.
  • Tuân thủ đúng liều lượng và lượng nước phun theo khuyến cáo để đảm bảo hiệu quả.
  • Khi phun, hướng vòi về gốc lúa – nơi rầy thường tập trung.
  • Trước khi phun, nên giữ nước trong ruộng để buộc rầy di chuyển lên cao, tăng khả năng tiếp xúc thuốc.
  • Thời gian cách ly trên lúa: 7 ngày.

Hướng dẫn an toàn:

  • Trang bị đầy đủ đồ bảo hộ (quần áo dài, khẩu trang, găng tay, …) trước khi phun thuốc.
  • Tuyệt đối không ăn uống hay hút thuốc trong khi sử dụng thuốc.
  • Phun đúng chiều gió, tránh để hơi thuốc bay vào người, không hít phải thuốc.
  • Sau khi phun: Tắm rửa sạch sẽ và thay quần áo để loại bỏ hoàn toàn thuốc bám trên da.
  • Bảo quản thuốc nơi khô thoáng, tránh ánh nắng, cách xa tầm tay trẻ em, không để gần thực phẩm hoặc thức ăn chăn nuôi.

Sơ cứu khi bị ngộ độc:

  • Nếu dính vào mắt, bạn cần rửa ngay dưới vòi nước sạch liên tục trong 10 – 15 phút.
  • Nếu dính vào da, nhanh chóng làm sạch bằng nước và xà phòng.
  • Nếu không may nuốt phải, cần đưa nạn nhân đến cơ sở y tế gần nhất, mang theo nhãn thuốc để hỗ trợ điều trị.
  • Đặc biệt, cần xử lý theo triệu chứng lâm sàng, không tự ý gây nôn hoặc sử dụng thuốc giải độc nếu không có chỉ định của bác sĩ.

Thuốc diệt sâu sinh học hiệu lực cao Secure 10EC

Quy cách: Chai 40ml và Chai 100ml

Thành phần: 

  • Chlorfenapyr: 100 g/l
  • Phụ gia: vừa đủ 1 lít.

Tính năng nổi bật:

Secure 10EC là thuốc trừ sâu thế hệ mới, thuộc nhóm Pyrazole, được phát triển để kiểm soát nhiều loại sâu hại đã kháng các nhóm thuốc cũ như lân hữu cơ, carbamate, pyrethroid và thuốc điều hòa sinh trưởng.

Sản phẩm có khả năng thấm nhanh vào mô lá, giúp thuốc không bị rửa trôi bởi mưa hay nước tưới, duy trì hiệu quả dài lâu.

An toàn cho cây trồng, phù hợp sử dụng trong nhiều giai đoạn sinh trưởng. Đặc biệt hiệu quả với các loài khó trị như:

  • Sâu cuốn lá trên lúa
  • Bọ trĩ trên dưa hấu
  • Nhện đỏ trên cây có múi
  • Sâu xanh da láng trên đậu (đỗ)

Hướng dẫn sử dụng:

Đối tượng Liều lượng & Cách dùng
Sâu cuốn lá (lúa) Pha 15 – 20ml/bình 16 lít. Phun 20 – 25 bình/ha (~400 – 500 lít nước/ha). Phun khi sâu còn nhỏ (tuổi 1 – 2). Nếu mật độ sâu cao, có thể phun lại sau 7 – 10 ngày.
Bọ trĩ (dưa hấu) Pha 20 – 40ml/bình 16 lít. Phun 25 – 30 bình/ha.
Nhện đỏ (cây có múi) Như liều lượng trên.
Sâu xanh da láng (đậu/đỗ) Như liều lượng trên.

Lưu ý:

  • Thời gian cách ly: 7 ngày trước khi thu hoạch.
  • Cần đảm bảo phun đều, bao phủ toàn tán lá và những vùng côn trùng thường cư trú.

Hướng dẫn an toàn:

  • Luôn mang đầy đủ đồ bảo hộ khi pha chế và phun thuốc để bảo vệ sức khỏe.
  • Không ăn uống hay hút thuốc trong suốt quá trình làm việc với thuốc.
  • Tránh hít phải hơi thuốc, không để thuốc dính vào da hoặc mắt; không phun khi có gió mạnh.
  • Sau khi phun cần tắm rửa sạch sẽ, thay quần áo để loại bỏ tồn dư hóa chất.
  • Bao bì sau sử dụng phải được thu gom và xử lý đúng quy định, không vứt bừa bãi.
  • Bảo quản thuốc nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa trẻ em, thực phẩm và thức ăn chăn nuôi.

Sơ cấp cứu khi ngộ độc:

  • Dính vào da cần rửa sạch bằng nước và xà phòng.
  • Dính vào mắt thì rửa liên tục dưới vòi nước trong 10 – 15 phút.
  • Nếu nuốt phải thì bạn không tự gây nôn mà cần đưa nạn nhân đến cơ sở y tế kèm theo nhãn thuốc, điều trị theo triệu chứng.

Thuốc diệt sâu sinh học đang dần trở thành xu hướng tất yếu trong sản xuất nông nghiệp an toàn, bền vững. Với khả năng kiểm soát sâu bệnh hiệu quả, không gây hại cho người dùng và môi trường, đây là lựa chọn lý tưởng để bảo vệ cây trồng lâu dài, hạn chế kháng thuốc và nâng cao chất lượng nông sản. Do đó, bạn hãy lựa chọn thuốc trừ sâu sinh học phù hợp để cùng hướng tới một nền nông nghiệp xanh – sạch – an toàn cho sức khỏe và thế hệ tương lai!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chat Zalo Chat Zalo
Messenger Messenger
Gọi điện 079 7478 555